Có 2 kết quả:

內定 nèi dìng ㄋㄟˋ ㄉㄧㄥˋ内定 nèi dìng ㄋㄟˋ ㄉㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to select sb for a position without announcing the decision until later
(2) to decide behind closed doors
(3) all cut and dried

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to select sb for a position without announcing the decision until later
(2) to decide behind closed doors
(3) all cut and dried

Bình luận 0